Bước tới nội dung

summons

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

summons

  1. Sự gọi đến, sự triệu đến.
  2. (Pháp lý) Trát đòi hầu toà.
    to serve a summons on someone — gửi trát đòi ai ra hầu toà

Ngoại động từ

[sửa]

summons ngoại động từ

  1. (Pháp lý) Đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]