sung quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˧ kwən˧˧ʂuŋ˧˥ kwəŋ˧˥ʂuŋ˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˥ kwən˧˥ʂuŋ˧˥˧ kwən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

sung quân

  1. Nói người phạm tội dưới thời phong kiến bị đày ra biên giới làm lính thú.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]