superannuated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈæn.jə.ˌweɪ.təd/
Động từ[sửa]
superannuated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của superannuate
Chia động từ[sửa]
superannuate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
superannuated /ˌsuː.pɜː.ˈæn.jə.ˌweɪ.təd/
Tham khảo[sửa]
- "superannuated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)