superior
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sʊ.ˈpɪr.i.ɜː/
![]() | [sʊ.ˈpɪr.i.ɜː] |
Tính từ[sửa]
superior /sʊ.ˈpɪr.i.ɜː/
- Cao, cao cấp.
- superior officer — sĩ quan cao cấp
- Ở trên.
- superior letters — chữ in trên dòng
- Khá hơn, nhiều hơn.
- by superior wisdom — do khôn ngoan hơn
- to be superior in speed to any other machine — về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác
- to be overcome by superior numbers — bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn
- Tốt, giỏi.
- made of superior leather — làm bằng loại da tốt
- the superior persons — những người giỏi
- Hợm hĩnh, trịch thượng.
- a superior air — dáng hợm hĩnh
- (Thực vật học) Thượng, trên.
- superior ovary — bầu thượng
Thành ngữ[sửa]
- to rise superior to glory: Danh vọng không làm sờn lòng được.
- superior to bribery: Không thể mua chuộc được.
Danh từ[sửa]
superior /sʊ.ˈpɪr.i.ɜː/
- Người cấp trên.
- Người giỏi hơn, người khá hơn.
- to have no superior in courage — không ai can đảm bằng
- Trưởng tu viện.
- Father Superior — cha trưởng viện, cha bề trên
Tham khảo[sửa]
- "superior". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)