surmise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɜː.ˈmɑɪz/
Danh từ
[sửa]surmise /sɜː.ˈmɑɪz/
Động từ
[sửa]surmise /sɜː.ˈmɑɪz/
Chia động từ
[sửa]surmise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to surmise | |||||
Phân từ hiện tại | surmising | |||||
Phân từ quá khứ | surmised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surmise | surmise hoặc surmisest¹ | surmises hoặc surmiseth¹ | surmise | surmise | surmise |
Quá khứ | surmised | surmised hoặc surmisedst¹ | surmised | surmised | surmised | surmised |
Tương lai | will/shall² surmise | will/shall surmise hoặc wilt/shalt¹ surmise | will/shall surmise | will/shall surmise | will/shall surmise | will/shall surmise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surmise | surmise hoặc surmisest¹ | surmise | surmise | surmise | surmise |
Quá khứ | surmised | surmised | surmised | surmised | surmised | surmised |
Tương lai | were to surmise hoặc should surmise | were to surmise hoặc should surmise | were to surmise hoặc should surmise | were to surmise hoặc should surmise | were to surmise hoặc should surmise | were to surmise hoặc should surmise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | surmise | — | let’s surmise | surmise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "surmise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)