surrounding
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /sə.ˈrɑʊn.diɳ/
| [sə.ˈrɑʊn.diɳ] |
Động từ
surrounding
Chia động từ
surround
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
surrounding /sə.ˈrɑʊn.diɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surrounding”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)