surround
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈrɑʊnd/
![]() | [sə.ˈrɑʊnd] |
Danh từ[sửa]
surround /sə.ˈrɑʊnd/
Ngoại động từ[sửa]
surround ngoại động từ /sə.ˈrɑʊnd/
Chia động từ[sửa]
surround
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "surround". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)