Bước tới nội dung

sweeten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswi.tᵊn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

sweeten ngoại động từ /ˈswi.tᵊn/

  1. Làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng.
  2. Làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí... ).
  3. Làm cho dịu dàng (tính tình... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sweeten nội động từ /ˈswi.tᵊn/

  1. Trở nên ngọt.
  2. Trở nên dịu dàng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]