synchronizing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]synchronizing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của synchronize.
Danh từ
[sửa]synchronizing (số nhiều synchronizings)
- Sự làm cho đồng bộ.
Tham khảo
[sửa]- "synchronizing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)