Bước tới nội dung

synchronize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪŋ.krə.ˌnɑɪz/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

synchronize nội động từ /ˈsɪŋ.krə.ˌnɑɪz/

  1. Xảy ra đồng thời.
  2. Chỉ cùng một giờ (đồng hồ).

Ngoại động từ

[sửa]

synchronize ngoại động từ /ˈsɪŋ.krə.ˌnɑɪz/

  1. Xác định sự đồng bộ (của các sự kiện... ).
  2. Đồng bộ hoá.
  3. Cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]