Bước tới nội dung

tán quang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːn˧˥ kwaːŋ˧˧ta̰ːŋ˩˧ kwaːŋ˧˥taːŋ˧˥ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˩˩ kwaːŋ˧˥ta̰ːn˩˧ kwaːŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tán quang

  1. (Vật lý học) Ánh sáng không có phương hướng nhất định, rọi từ những vật .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]