tây học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧ ha̰ʔwk˨˩təj˧˥ ha̰wk˨˨təj˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥ hawk˨˨təj˧˥ ha̰wk˨˨təj˧˥˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

tây học

  1. Thuộc về những kiến thức từ phương Tây lại.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]