Bước tới nội dung

toè

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ tòe)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twɛ̤˨˩twɛ˧˧twɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twɛ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

toè

  1. Nói ngọn bút hay đầu chổi bắt đầu tách to ra.

Tham khảo

[sửa]