tương lai học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧ laːj˧˧ ha̰ʔwk˨˩tɨəŋ˧˥ laːj˧˥ ha̰wk˨˨tɨəŋ˧˧ laːj˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥ laːj˧˥ hawk˨˨tɨəŋ˧˥ laːj˧˥ ha̰wk˨˨tɨəŋ˧˥˧ laːj˧˥˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

tương lai học

  1. Ngành học dựa vào dữ kiện hiện tại, xu thế phát triển để dự đoán tương lai.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)