tư thông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ tʰəwŋ˧˧˧˥ tʰəwŋ˧˥˧˧ tʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʰəwŋ˧˥˧˥˧ tʰəwŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

tư thông

  1. Nói trai gái gian dâm với nhau.
  2. liên hệ ngấm ngầm.
    Tư thông với giặc.

Tham khảo[sửa]