Bước tới nội dung

tử biệt sinh ly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ ɓiə̰ʔt˨˩ sïŋ˧˧ li˧˧˧˩˨ ɓiə̰k˨˨ ʂïn˧˥ li˧˥˨˩˦ ɓiək˨˩˨ ʂɨn˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ɓiət˨˨ ʂïŋ˧˥ li˧˥˧˩ ɓiə̰t˨˨ ʂïŋ˧˥ li˧˥tɨ̰ʔ˧˩ ɓiə̰t˨˨ ʂïŋ˧˥˧ li˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tử biệt sinh ly

  1. Chết vĩnh biệt nhau gọi là "tử biệt", sống xa lìa nhau gọi là "sinh ly". Đó là hai cảnh thương tâm lớn của đời người. Tuy là hai cảnh, nhưng người ta thường dùng làm một thành ngữ, để nói chung cho người gặp cảnh "tử biệt" cũng như người gặp cảnh "sinh ly".

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]