Bước tới nội dung

tự ký

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ki˧˥tɨ̰˨˨ kḭ˩˧˨˩˨ ki˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ki˩˩tɨ̰˨˨ ki˩˩tɨ̰˨˨ kḭ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tự ký

  1. Nói một máy có thể tự ghi được những số chỉ của lên một đồ thị.
    Phong vũ biểu tự ký.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]