tampon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæm.ˌpɑːn/

Danh từ[sửa]

tampon /ˈtæm.ˌpɑːn/

  1. Độn tóc giả.
  2. (Y học) Nút gạc.

Ngoại động từ[sửa]

tampon ngoại động từ /ˈtæm.ˌpɑːn/

  1. Độn, đệm.
  2. (Y học) Đặt nút gạc.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.pɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tampon
/tɑ̃.pɔ̃/
tampons
/tɑ̃.pɔ̃/

tampon /tɑ̃.pɔ̃/

  1. Nút.
    tampon de bois — nút gỗ
  2. Chốt đóng đinh (miếng gỗ đóng vào tường để đóng đinh lên trên).
  3. Nắp.
    Tampon d’égout — nắp cống
  4. Nùi (để đánh véc ni, xoa sơn).
    Vernir une armoire au tampon — đánh véc ni cái tủ bằng nùi
  5. (Y học) Nút gạc.
  6. Tấm đệm, chất đệm.
    Tampon de wagon — tấm đệm toa xe lửa
    Etat tampon — nước đệm
    Zone tampon — vùng đệm
    Solution tampon — dung dịch đệm
  7. Con dấu.
    Apposer le tampon sur une lettre — đóng dấu vào thư
    Le tampon de la poste — dấu bưu điện
  8. (Từ cũ; nghĩa cũ) Mũ cát két bẹt.
  9. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lính hầu.
    en tampon — vo viên lại
    tampon buvard — bàn thấm
    tampon encreur — hộp mực dấu

Tham khảo[sửa]