Bước tới nội dung

thăng quan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaŋ˧˧ kwaːn˧˧tʰaŋ˧˥ kwaːŋ˧˥tʰaŋ˧˧ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaŋ˧˥ kwaːn˧˥tʰaŋ˧˥˧ kwaːn˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thăng quan

  1. Trò chơi dùng bốn con thò lò gieo rồi cứ theo phẩm hàm quan chế tính được thua.

Động từ

[sửa]
  1. Tăng cấp quan.
    Thăng quan tiến chức. — Lên cấp, lên chức trên (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]