Bước tới nội dung

thầy chùa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤j˨˩ ʨṳə˨˩tʰəj˧˧ ʨuə˧˧tʰəj˨˩ ʨuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˧˧ ʨuə˧˧

Danh từ

[sửa]

thầy chùa

  1. Ngườichùa giữ việc cúng Phật nhưng không tu hành.
  2. (Đph) . .

Tham khảo

[sửa]