thời khóa biểu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤ːj˨˩ xwaː˧˥ ɓiə̰w˧˩˧ | tʰəːj˧˧ kʰwa̰ː˩˧ ɓiəw˧˩˨ | tʰəːj˨˩ kʰwaː˧˥ ɓiəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəːj˧˧ xwa˩˩ ɓiəw˧˩ | tʰəːj˧˧ xwa̰˩˧ ɓiə̰ʔw˧˩ |
Danh từ[sửa]
thời khóa biểu
- Thời khoá biểu.
- Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thời khóa biểu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)