Bước tới nội dung

thời khóa biểu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ xwaː˧˥ ɓiə̰w˧˩˧tʰəːj˧˧ kʰwa̰ː˩˧ ɓiəw˧˩˨tʰəːj˨˩ kʰwaː˧˥ ɓiəw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰəːj˧˧ xwa˩˩ ɓiəw˧˩tʰəːj˧˧ xwa̰˩˧ ɓiə̰ʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

thời khóa biểu

  1. Thời khoá biểu.
  2. Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]