Bước tới nội dung

thủa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰwa̰ː˧˩˧tʰuə˧˩˨tʰuə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰuə˧˩tʰṵʔə˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thủa

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kháng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thủa

  1. (Tuần Giáo - Thuận Châu) đậu.

Tham khảo

[sửa]
  • Tạ Quang Tùng (2023). Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.