Bước tới nội dung

thia lia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə˧˧ liə˧˧tʰiə˧˥ liə˧˥tʰiə˧˧ liə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiə˧˥ liə˧˥tʰiə˧˥˧ liə˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thia lia

  1. Trò chơi ném nghiêng mảnh sành, mảnh ngói xuống nước cho nảy lên nhiều lần.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]