thickening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪ.kə.niɳ/

Động từ[sửa]

thickening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "thicken" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

thickening /ˈθɪ.kə.niɳ/

  1. Sự dày đặc.
  2. Chất (vật) làm cho đặc (xúp... ).
  3. Chỗ đông người; chỗ dày đặc.

Tham khảo[sửa]