Bước tới nội dung

thickening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɪ.kə.niɳ/

Động từ

[sửa]

thickening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "thicken" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thickening /ˈθɪ.kə.niɳ/

  1. Sự dày đặc.
  2. Chất (vật) làm cho đặc (xúp... ).
  3. Chỗ đông người; chỗ dày đặc.

Tham khảo

[sửa]