Bước tới nội dung

through

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθruː/
Hoa Kỳ

Giới từ

[sửa]

through /ˈθruː/

  1. Qua, xuyên qua, suốt.
    to walk through a wood — đi xuyên qua rừng
    to look through the window — nhìn qua cửa sổ
    to get through an examination — thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt
    to see through someone — nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai
    through the night — suốt đêm
  2. Do, vì, nhờ, bởi, tại.
    through whom did you learn that? — do ai mà anh biết điều đó?
    through ignorance — do (vì) dốt nát

Phó từ

[sửa]

through /ˈθruː/

  1. Qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối.
    the crowd was so dense that I could not get through — đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được
    to sleep the whole night through — ngủ suốt cả đêm
    to read a book through — đọc cuốn sách từ dầu đến cuối
    the train runs through to Hanoi — xe lửa chạy suốt tới Hà nội
  2. Đến cùng, hết.
    to go through with some work — hoàn thành công việc gì đến cùng
  3. Hoàn toàn.
    to be wet through — ướt như chuột lột
  4. Đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói).

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

through /ˈθruː/

  1. Suốt, thẳng.
    a through train — xe lửa chạy suốt
    a through ticket — vé suốt
    a through passenger — khác đi suốt

Tham khảo

[sửa]