Bước tới nội dung

through

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈθruː/
Hoa Kỳ

Giới từ

through /ˈθruː/

  1. Qua, xuyên qua, suốt.
    to walk through a wood — đi xuyên qua rừng
    to look through the window — nhìn qua cửa sổ
    to get through an examination — thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt
    to see through someone — nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai
    through the night — suốt đêm
  2. Do, vì, nhờ, bởi, tại.
    through whom did you learn that? — do ai mà anh biết điều đó?
    through ignorance — do (vì) dốt nát

Phó từ

through /ˈθruː/

  1. Qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối.
    the crowd was so dense that I could not get through — đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được
    to sleep the whole night through — ngủ suốt cả đêm
    to read a book through — đọc cuốn sách từ dầu đến cuối
    the train runs through to Hanoi — xe lửa chạy suốt tới Hà nội
  2. Đến cùng, hết.
    to go through with some work — hoàn thành công việc gì đến cùng
  3. Hoàn toàn.
    to be wet through — ướt như chuột lột
  4. Đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói).

Thành ngữ

Tính từ

through /ˈθruː/

  1. Suốt, thẳng.
    a through train — xe lửa chạy suốt
    a through ticket — vé suốt
    a through passenger — khác đi suốt

Tham khảo