thủy thủ

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ thuỷ thủ)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ tʰṵ˧˩˧tʰwi˧˩˨ tʰu˧˩˨tʰwi˨˩˦ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ tʰu˧˩tʰwḭʔ˧˩ tʰṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

thủy thủ

  1. Thuỷ thủ.
  2. Người chuyên làm việc trên tàu thuỷ.
    Ước mơ trở thành thuỷ thủ.
    Đoàn thuỷ thủ xuống tàu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]