thuỷ thủ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách viết khác
Từ nguyên
Âm Hán-Việt của chữ Hán 水 (“nước”) và 手 (“người giỏi một nghề hoặc chuyên một việc”).
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰwḭ˧˩˧ tʰṵ˧˩˧ | tʰwi˧˩˨ tʰu˧˩˨ | tʰwi˨˩˦ tʰu˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰwi˧˩ tʰu˧˩ | tʰwḭʔ˧˩ tʰṵʔ˧˩ | ||
Danh từ
Dịch
Tham khảo
“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Đọc thêm
Thủy thủ trên Wikipedia.- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thủy thủ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)