Bước tới nội dung

thuận lợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 順利.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwə̰ʔn˨˩ lə̰ːʔj˨˩tʰwə̰ŋ˨˨ lə̰ːj˨˨tʰwəŋ˨˩˨ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwən˨˨ ləːj˨˨tʰwə̰n˨˨ lə̰ːj˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thuận lợi

  1. Tạo điều kiện dễ dàng cho hành động.
    Hoàn cảnh thuận lợi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]