Bước tới nội dung

thù hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṳ˨˩ hï̤ŋ˨˩tʰu˧˧ hïn˧˧tʰu˨˩ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˧ hïŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thù hình

  1. (Vật lý học) .
  2. Tính chất của một số chất như lưu huỳnh, phốt-pho, tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, và tuỳ theo dạng, có những tính chất vật khác nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]