Bước tới nội dung

thùng thư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṳŋ˨˩ tʰɨ˧˧tʰuŋ˧˧ tʰɨ˧˥tʰuŋ˨˩ tʰɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuŋ˧˧ tʰɨ˧˥tʰuŋ˧˧ tʰɨ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

thùng thư

  1. Hòm treonhững nơi có nhiều người qua lại để bỏ thư, cho nhân viên bưu điện chuyển đi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]