Bước tới nội dung

tiếng Malaysia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ maː˧˧ laj˧˧ si˧˧˧˧tiə̰ŋ˩˧ maː˧˥ laj˧˥ ʂi˧˥˧˥tiəŋ˧˥ maː˧˧ laj˧˧ ʂi˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ maː˧˥ laj˧˥ ʂi˧˥˧˥tiə̰ŋ˩˧ maː˧˥˧ laj˧˥˧ ʂi˧˥˧˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tiếng Malaysia

  1. là tiếng nói ở Malaysia

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]