tonsured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑːnt.ʃɜːd/
Động từ
[sửa]tonsured
Chia động từ
[sửa]tonsure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tonsure | |||||
Phân từ hiện tại | tonsuring | |||||
Phân từ quá khứ | tonsured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tonsure | tonsure hoặc tonsurest¹ | tonsures hoặc tonsureth¹ | tonsure | tonsure | tonsure |
Quá khứ | tonsured | tonsured hoặc tonsuredst¹ | tonsured | tonsured | tonsured | tonsured |
Tương lai | will/shall² tonsure | will/shall tonsure hoặc wilt/shalt¹ tonsure | will/shall tonsure | will/shall tonsure | will/shall tonsure | will/shall tonsure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tonsure | tonsure hoặc tonsurest¹ | tonsure | tonsure | tonsure | tonsure |
Quá khứ | tonsured | tonsured | tonsured | tonsured | tonsured | tonsured |
Tương lai | were to tonsure hoặc should tonsure | were to tonsure hoặc should tonsure | were to tonsure hoặc should tonsure | were to tonsure hoặc should tonsure | were to tonsure hoặc should tonsure | were to tonsure hoặc should tonsure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tonsure | — | let’s tonsure | tonsure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]tonsured /ˈtɑːnt.ʃɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "tonsured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)