Bước tới nội dung

trống xuôi kèn ngược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəwŋ˧˥ suəj˧˧ kɛ̤n˨˩ ŋɨə̰ʔk˨˩tʂə̰wŋ˩˧ suəj˧˥ kɛŋ˧˧ ŋɨə̰k˨˨tʂəwŋ˧˥ suəj˧˧ kɛŋ˨˩ ŋɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˩˩ suəj˧˥ kɛn˧˧ ŋɨək˨˨tʂəwŋ˩˩ suəj˧˥ kɛn˧˧ ŋɨə̰k˨˨tʂə̰wŋ˩˧ suəj˧˥˧ kɛn˧˧ ŋɨə̰k˨˨

Tục ngữ

[sửa]

trống xuôi kèn ngược

  1. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược.
  2. Kèn thổi ngược trống dồn xuôi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)