trộn thư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨo̰ʔn˨˩ tʰɨ˧˧tʂo̰ŋ˨˨ tʰɨ˧˥tʂoŋ˨˩˨ tʰɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂon˨˨ tʰɨ˧˥tʂo̰n˨˨ tʰɨ˧˥tʂo̰n˨˨ tʰɨ˧˥˧

Động từ[sửa]

trộn thư

  1. Hành động sử dụng một bộ dữ liệu tênđịa chỉ cùng với một văn bản mẫu để tạo ra nhiều bản sao của cùng một bức thư gửi đến những người nhận khác nhau.

Dịch[sửa]