transfix
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /trænts.ˈfɪks/
| [trænts.ˈfɪks] |
Ngoại động từ
transfix ngoại động từ /trænts.ˈfɪks/
- Đâm qua, giùi qua, xuyên qua.
- (Nghĩa bóng) Làm cho sững sờ; làm cho chết đứng.
- to be transfixed with terror — chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp
Chia động từ
transfix
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “transfix”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)