Bước tới nội dung

transfix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /trænts.ˈfɪks/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

transfix ngoại động từ /trænts.ˈfɪks/

  1. Đâm qua, giùi qua, xuyên qua.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho sững sờ; làm cho chết đứng.
    to be transfixed with terror — chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp

Chia động từ

Tham khảo