trifling
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɑɪ.fliɳ/
Động từ[sửa]
trifling
Chia động từ[sửa]
trifle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trifle | |||||
Phân từ hiện tại | trifling | |||||
Phân từ quá khứ | trifled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trifle | trifle hoặc triflest¹ | trifles hoặc trifleth¹ | trifle | trifle | trifle |
Quá khứ | trifled | trifled hoặc trifledst¹ | trifled | trifled | trifled | trifled |
Tương lai | will/shall² trifle | will/shall trifle hoặc wilt/shalt¹ trifle | will/shall trifle | will/shall trifle | will/shall trifle | will/shall trifle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trifle | trifle hoặc triflest¹ | trifle | trifle | trifle | trifle |
Quá khứ | trifled | trifled | trifled | trifled | trifled | trifled |
Tương lai | were to trifle hoặc should trifle | were to trifle hoặc should trifle | were to trifle hoặc should trifle | were to trifle hoặc should trifle | were to trifle hoặc should trifle | were to trifle hoặc should trifle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trifle | — | let’s trifle | trifle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
trifling /ˈtrɑɪ.fliɳ/
- Vặt, thường, không quan trọng.
- trifling mistake — lỗi vặt
- trifling ailment — đau thường, đau vặt
Tham khảo[sửa]
- "trifling". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)