Bước tới nội dung

trifling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑɪ.fliɳ/

Động từ

[sửa]

trifling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "trifle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trifling /ˈtrɑɪ.fliɳ/

  1. Vặt, thường, không quan trọng.
    trifling mistake — lỗi vặt
    trifling ailment — đau thường, đau vặt

Tham khảo

[sửa]