trifling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɑɪ.fliɳ/

Động từ[sửa]

trifling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "trifle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

trifling /ˈtrɑɪ.fliɳ/

  1. Vặt, thường, không quan trọng.
    trifling mistake — lỗi vặt
    trifling ailment — đau thường, đau vặt

Tham khảo[sửa]