trưởng ga
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ ɣaː˧˧ | tʂɨəŋ˧˩˨ ɣaː˧˥ | tʂɨəŋ˨˩˦ ɣaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˩ ɣaː˧˥ | tʂɨə̰ʔŋ˧˩ ɣaː˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Người phụ trách chính trong một ga xe lửa
|
Tham khảo
[sửa]- "trưởng ga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Ingria
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Nghề nghiệp/Tiếng Việt
- Mọi người/Tiếng Việt