tufted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtəf.təd/
Động từ
[sửa]tufted
Chia động từ
[sửa]tuft
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tuft | |||||
Phân từ hiện tại | tufting | |||||
Phân từ quá khứ | tufted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tuft | tuft hoặc tuftest¹ | tufts hoặc tufteth¹ | tuft | tuft | tuft |
Quá khứ | tufted | tufted hoặc tuftedst¹ | tufted | tufted | tufted | tufted |
Tương lai | will/shall² tuft | will/shall tuft hoặc wilt/shalt¹ tuft | will/shall tuft | will/shall tuft | will/shall tuft | will/shall tuft |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tuft | tuft hoặc tuftest¹ | tuft | tuft | tuft | tuft |
Quá khứ | tufted | tufted | tufted | tufted | tufted | tufted |
Tương lai | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tuft | — | let’s tuft | tuft | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]tufted /ˈtəf.təd/
Tham khảo
[sửa]- "tufted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)