tuft
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtəft/
Danh từ
[sửa]tuft /ˈtəft/
- (Như) Tufa.
- Búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá... ).
- Chòm râu dưới môi dưới.
- (Giải phẫu) Búi (mao mạch).
Ngoại động từ
[sửa]tuft ngoại động từ /ˈtəft/
- Trang trí bằng mào lông.
- Điểm từng chùm, chia thành từng cụm.
- a plain tufted with cottages — cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
- Chần (nệm cỏ... ).
Chia động từ
[sửa]tuft
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tuft | |||||
Phân từ hiện tại | tufting | |||||
Phân từ quá khứ | tufted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tuft | tuft hoặc tuftest¹ | tufts hoặc tufteth¹ | tuft | tuft | tuft |
Quá khứ | tufted | tufted hoặc tuftedst¹ | tufted | tufted | tufted | tufted |
Tương lai | will/shall² tuft | will/shall tuft hoặc wilt/shalt¹ tuft | will/shall tuft | will/shall tuft | will/shall tuft | will/shall tuft |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tuft | tuft hoặc tuftest¹ | tuft | tuft | tuft | tuft |
Quá khứ | tufted | tufted | tufted | tufted | tufted | tufted |
Tương lai | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tuft | — | let’s tuft | tuft | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]tuft nội động từ /ˈtəft/
Chia động từ
[sửa]tuft
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tuft | |||||
Phân từ hiện tại | tufting | |||||
Phân từ quá khứ | tufted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tuft | tuft hoặc tuftest¹ | tufts hoặc tufteth¹ | tuft | tuft | tuft |
Quá khứ | tufted | tufted hoặc tuftedst¹ | tufted | tufted | tufted | tufted |
Tương lai | will/shall² tuft | will/shall tuft hoặc wilt/shalt¹ tuft | will/shall tuft | will/shall tuft | will/shall tuft | will/shall tuft |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tuft | tuft hoặc tuftest¹ | tuft | tuft | tuft | tuft |
Quá khứ | tufted | tufted | tufted | tufted | tufted | tufted |
Tương lai | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft | were to tuft hoặc should tuft |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tuft | — | let’s tuft | tuft | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tuft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)