Bước tới nội dung

tuft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tuft /ˈtəft/

  1. (Như) Tufa.
  2. Búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá... ).
  3. Chòm râu dưới môi dưới.
  4. (Giải phẫu) Búi (mao mạch).

Ngoại động từ

[sửa]

tuft ngoại động từ /ˈtəft/

  1. Trang trí bằng mào lông.
  2. Điểm từng chùm, chia thành từng cụm.
    a plain tufted with cottages — cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
  3. Chần (nệm cỏ... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

tuft nội động từ /ˈtəft/

  1. Mọc thành chùm, mọc thành cụm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]