Bước tới nội dung

tuyến tiền liệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twiən˧˥ tiə̤n˨˩ liə̰ʔt˨˩twiə̰ŋ˩˧ tiəŋ˧˧ liə̰k˨˨twiəŋ˧˥ tiəŋ˨˩ liək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twiən˩˩ tiən˧˧ liət˨˨twiən˩˩ tiən˧˧ liə̰t˨˨twiə̰n˩˧ tiən˧˧ liə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

tuyến tiền liệt

  1. Tuyếnđộng vật có vú đực bao quanh niệu đạo ngay dưới bàng quangnhiệm vụ kiểm soát việc thải nước tiểu từ bàng quang và tiết ra phần chất lỏng hòa với tinh dịch.

Dịch

[sửa]