Bước tới nội dung

ui ui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
uj˧˧ uj˧˧uj˧˥ uj˧˥uj˧˧ uj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
uj˧˥ uj˧˥uj˧˥˧ uj˧˥˧

Tính từ

[sửa]

ui ui

  1. (địa phương) (tiết trời) không nắng hoặc nắng dịu, nhưng oi oi khó chịu.
    nắng ui ui
    trời ui ui như muốn mưa

Tham khảo

[sửa]
  • Ui ui, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam