unearthed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈɜːθt/
Động từ
[sửa]unearthed
Chia động từ
[sửa]unearth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unearth | |||||
Phân từ hiện tại | unearthing | |||||
Phân từ quá khứ | unearthed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unearth | unearth hoặc unearthest¹ | unearths hoặc uneartheth¹ | unearth | unearth | unearth |
Quá khứ | unearthed | unearthed hoặc unearthedst¹ | unearthed | unearthed | unearthed | unearthed |
Tương lai | will/shall² unearth | will/shall unearth hoặc wilt/shalt¹ unearth | will/shall unearth | will/shall unearth | will/shall unearth | will/shall unearth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unearth | unearth hoặc unearthest¹ | unearth | unearth | unearth | unearth |
Quá khứ | unearthed | unearthed | unearthed | unearthed | unearthed | unearthed |
Tương lai | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unearth | — | let’s unearth | unearth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]unearthed /ˌən.ˈɜːθt/
- (Điện học) Không tiếp đất.
Tham khảo
[sửa]- "unearthed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)