unearth
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.ˈɜːθ/
Ngoại động từ
unearth ngoại động từ /ˌən.ˈɜːθ/
- Đào lên, khai quật (tử thi), bới ra.
- (Thông tục) Mò ra, tìm ra, phát hiện.
- Làm cho chui ra (từ hang, hốc).
Chia động từ
unearth
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to unearth | |||||
| Phân từ hiện tại | unearthing | |||||
| Phân từ quá khứ | unearthed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | unearth | unearth hoặc unearthest¹ | unearths hoặc uneartheth¹ | unearth | unearth | unearth |
| Quá khứ | unearthed | unearthed hoặc unearthedst¹ | unearthed | unearthed | unearthed | unearthed |
| Tương lai | will/shall² unearth | will/shall unearth hoặc wilt/shalt¹ unearth | will/shall unearth | will/shall unearth | will/shall unearth | will/shall unearth |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | unearth | unearth hoặc unearthest¹ | unearth | unearth | unearth | unearth |
| Quá khứ | unearthed | unearthed | unearthed | unearthed | unearthed | unearthed |
| Tương lai | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth | were to unearth hoặc should unearth |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | unearth | — | let’s unearth | unearth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unearth”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)