Bước tới nội dung

unfitting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfɪt.tiɳ/

Động từ

[sửa]

unfitting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "unfit" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unfitting /.ˈfɪt.tiɳ/

  1. Không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, không ăn khớp.

Tham khảo

[sửa]