unfit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfɪt/
Tính từ
[sửa]unfit /.ˈfɪt/
- Không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách.
- road unfit for motor traffic — đường không dùng cho ô tô chạy được
- to be unfit for a doctor — không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ
- (Y học) ; (quân sự) không đủ sức khoẻ.
Nội động từ
[sửa]unfit nội động từ /.ˈfɪt/
- Làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách.
Chia động từ
[sửa]unfit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unfit | |||||
Phân từ hiện tại | unfitting | |||||
Phân từ quá khứ | unfitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unfit | unfit hoặc unfittest¹ | unfits hoặc unfitteth¹ | unfit | unfit | unfit |
Quá khứ | unfitted | unfitted hoặc unfittedst¹ | unfitted | unfitted | unfitted | unfitted |
Tương lai | will/shall² unfit | will/shall unfit hoặc wilt/shalt¹ unfit | will/shall unfit | will/shall unfit | will/shall unfit | will/shall unfit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unfit | unfit hoặc unfittest¹ | unfit | unfit | unfit | unfit |
Quá khứ | unfitted | unfitted | unfitted | unfitted | unfitted | unfitted |
Tương lai | were to unfit hoặc should unfit | were to unfit hoặc should unfit | were to unfit hoặc should unfit | were to unfit hoặc should unfit | were to unfit hoặc should unfit | were to unfit hoặc should unfit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unfit | — | let’s unfit | unfit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "unfit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)