unhand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈhænd/

Ngoại động từ[sửa]

unhand ngoại động từ /ˌən.ˈhænd/

  1. Cho đi, thả ra, buông ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]