unhand
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈhænd/
Ngoại động từ
[sửa]unhand ngoại động từ /ˌən.ˈhænd/
Chia động từ
[sửa]unhand
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unhand | |||||
Phân từ hiện tại | unhanding | |||||
Phân từ quá khứ | unhanded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unhand | unhand hoặc unhandest¹ | unhands hoặc unhandeth¹ | unhand | unhand | unhand |
Quá khứ | unhanded | unhanded hoặc unhandedst¹ | unhanded | unhanded | unhanded | unhanded |
Tương lai | will/shall² unhand | will/shall unhand hoặc wilt/shalt¹ unhand | will/shall unhand | will/shall unhand | will/shall unhand | will/shall unhand |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unhand | unhand hoặc unhandest¹ | unhand | unhand | unhand | unhand |
Quá khứ | unhanded | unhanded | unhanded | unhanded | unhanded | unhanded |
Tương lai | were to unhand hoặc should unhand | were to unhand hoặc should unhand | were to unhand hoặc should unhand | were to unhand hoặc should unhand | were to unhand hoặc should unhand | were to unhand hoặc should unhand |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unhand | — | let’s unhand | unhand | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "unhand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)