unhitch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhɪtʃ/

Ngoại động từ[sửa]

unhitch ngoại động từ /.ˈhɪtʃ/

  1. Tháomóc ra.
  2. Tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]