Bước tới nội dung

unhook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unhook ngoại động từ /.ˈhʊk/

  1. Mở khuy (áo).
    to become unhooked — mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
  2. Tháomóc ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]