unload

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈloʊd/

Ngoại động từ[sửa]

unload ngoại động từ /ˌən.ˈloʊd/

  1. Cất gánh nặng, dỡ hàng.
    to unload a ship — dỡ hàng ở tàu xuống
    to unload cargo — dỡ hàng
  2. Tháo đạn (ở súng) ra.
  3. Bán tống hết (chứng khoán).
  4. (Nghĩa bóng) Làm cho khuây, an ủi; thổ lộ.
    to unload one's heart — thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

unload nội động từ /ˌən.ˈloʊd/

  1. Dỡ hàng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]