unroll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈroʊl/

Động từ[sửa]

unroll /.ˈroʊl/

  1. Mở ra, tri ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]